Vietnam Zip Code Database
Vietnam Zip Code - Data Download
The complete list of postal code is available. Contact us.
ISO | Country | Language | Region 1 | Region 2 | Region 3 | Region 4 | Locality | Zip Code | Latitude | Longitude | Timezone |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Bình | Cẩm Bình | 46117 | 18.302070 | 105.959990 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Duệ | Cẩm Duệ | 46120 | 18.248530 | 105.937500 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Dương | Cẩm Dương | 46111 | 18.297070 | 106.053860 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Hà | Cẩm Hà | 46129 | 18.238180 | 106.073490 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Hoà | Cẩm Hoà | 46112 | 18.321971 | 106.026113 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Hưng | Cẩm Hưng | 46124 | 18.224980 | 106.017810 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Huy | Cẩm Huy | 46115 | 18.276020 | 105.994970 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Lạc | Cẩm Lạc | 46127 | 18.171440 | 106.086700 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Lĩnh | Cẩm Lĩnh | 46132 | 18.247110 | 106.124530 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Lộc | Cẩm Lộc | 46130 | 18.236040 | 106.092410 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Minh | Cẩm Minh | 46128 | 18.160370 | 106.122740 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Mỹ | Cẩm Mỹ | 46123 | 18.149310 | 105.931080 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Nam | Cẩm Nam | 46114 | 18.277800 | 106.027800 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Nhượng | Cẩm Nhượng | 46110 | 18.268880 | 106.106330 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Phúc | Cẩm Phúc | 46108 | 18.258170 | 106.051360 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Quan | Cẩm Quan | 46122 | 18.202850 | 105.977480 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Quang | Cẩm Quang | 46116 | 18.278160 | 105.970700 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Sơn | Cẩm Sơn | 46126 | 18.158590 | 106.053500 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Thạch | Cẩm Thạch | 46121 | 18.251740 | 105.906810 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Thăng | Cẩm Thăng | 46107 | 18.261380 | 106.017450 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Thành | Cẩm Thành | 46119 | 18.279230 | 105.940000 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Thịnh | Cẩm Thịnh | 46125 | 18.143240 | 106.023160 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Trung | Cẩm Trung | 46131 | 18.224980 | 106.103830 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Vĩnh | Cẩm Vĩnh | 46118 | 18.295738 | 105.931584 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | 46106 | 18.250618 | 106.002687 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Cẩm Yên | Cẩm Yên | 46113 | 18.298500 | 106.004600 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Thiên Cầm | Thiên Cầm | 46109 | 18.274590 | 106.077060 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Đồng Lộc | Đồng Lộc | 45325 | 18.405775 | 105.727319 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Gia Hanh | Gia Hanh | 45321 | 18.413101 | 105.678477 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Khánh Lộc | Khánh Lộc | 45312 | 18.446340 | 105.746320 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Kim Lộc | Kim Lộc | 45314 | 18.491280 | 105.682890 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Mỹ Lộc | Mỹ Lộc | 45327 | 18.362840 | 105.753970 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Nghèn | Nghèn | 45306 | 18.458941 | 105.770803 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Phú Lộc | Phú Lộc | 45319 | 18.428500 | 105.669510 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Quang Lộc | Quang Lộc | 45326 | 18.399170 | 105.776910 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Song Lộc | Song Lộc | 45315 | 18.469930 | 105.677790 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Sơn Lộc | Sơn Lộc | 45328 | 18.372400 | 105.779780 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thanh Lộc | Thanh Lộc | 45313 | 18.477580 | 105.722410 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thiên Lộc | Thiên Lộc | 45308 | 18.504030 | 105.776590 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thuần Thiện | Thuần Thiện | 45307 | 18.491280 | 105.799540 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thượng Lộc | Thượng Lộc | 45323 | 18.391520 | 105.699150 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Thường Nga | Thường Nga | 45316 | 18.447300 | 105.647840 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Tiến Lộc | Tiến Lộc | 45311 | 18.431360 | 105.796670 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Trung Lộc | Trung Lộc | 45322 | 18.423080 | 105.742810 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Trường Lộc | Trường Lộc | 45317 | 18.467735 | 105.687164 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Tùng Lộc | Tùng Lộc | 45310 | 18.455900 | 105.810700 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Vĩnh Lộc | Vĩnh Lộc | 45320 | 18.431680 | 105.720820 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Vượng Lộc | Vượng Lộc | 45309 | 18.482049 | 105.738956 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Xuân Lộc | Xuân Lộc | 45324 | 18.416994 | 105.758796 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Can Lộc | Yên Lộc | Yên Lộc | 45318 | 18.459730 | 105.715720 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Bùi Xá | Bùi Xá | 45716 | 18.525380 | 105.612780 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức An | Đức An | 45730 | 18.462600 | 105.620430 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Châu | Đức Châu | 45711 | 18.488697 | 105.605348 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Đồng | Đức Đồng | 45731 | 18.459410 | 105.573260 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Dũng | Đức Dũng | 45729 | 18.458917 | 105.633381 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Hoà | Đức Hoà | 45726 | 18.495740 | 105.555090 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức La | Đức La | 45708 | 18.546420 | 105.620110 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Lạc | Đức Lạc | 45727 | 18.472480 | 105.559550 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Lâm | Đức Lâm | 45724 | 18.493190 | 105.631580 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Lạng | Đức Lạng | 45732 | 18.435830 | 105.572300 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Lập | Đức Lập | 45728 | 18.475350 | 105.602900 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Long | Đức Long | 45725 | 18.495100 | 105.590470 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Nhân | Đức Nhân | 45717 | 18.535260 | 105.637640 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Quang | Đức Quang | 45710 | 18.562332 | 105.638826 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Thanh | Đức Thanh | 45723 | 18.494470 | 105.661860 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Thịnh | Đức Thịnh | 45719 | 18.530480 | 105.673970 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Thọ | Đức Thọ | 45706 | 18.532845 | 105.583141 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Thủy | Đức Thủy | 45720 | 18.516410 | 105.651030 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Tùng | Đức Tùng | 45712 | 18.558210 | 105.603220 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Vĩnh | Đức Vĩnh | 45709 | 18.572550 | 105.658670 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Đức Yên | Đức Yên | 45715 | 18.522190 | 105.590150 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Liên Minh | Liên Minh | 45707 | 18.541000 | 105.599070 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Tân Hương | Tân Hương | 45733 | 18.419250 | 105.615330 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Thái Yên | Thái Yên | 45721 | 18.516670 | 105.666670 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Trung Lễ | Trung Lễ | 45722 | 18.512000 | 105.629030 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Trường Sơn | Trường Sơn | 45713 | 18.554700 | 105.567840 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Tùng Ảnh | Tùng Ảnh | 45714 | 18.524740 | 105.564970 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Yên Hồ | Yên Hồ | 45718 | 18.548300 | 105.649075 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Bắc Hà | Bắc Hà | 45115 | 18.344646 | 105.897476 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Đại Nài | Đại Nài | 45119 | 18.323539 | 105.915184 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Hà Huy Tập | Hà Huy Tập | 45118 | 18.330735 | 105.894216 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Nam Hà | Nam Hà | 45106 | 18.335556 | 105.902768 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Nguyễn Du | Nguyễn Du | 45114 | 18.349943 | 105.892398 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Tân Giang | Tân Giang | 45107 | 18.344433 | 105.905973 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Thạch Bình | Thạch Bình | 45121 | 18.314711 | 105.929946 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Thạch Đồng | Thạch Đồng | 45110 | 18.370240 | 105.910730 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Thạch Hạ | Thạch Hạ | 45112 | 18.388800 | 105.885750 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Thạch Hưng | Thạch Hưng | 45109 | 18.359740 | 105.919832 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Thạch Linh | Thạch Linh | 45117 | 18.344668 | 105.880553 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Thạch Môn | Thạch Môn | 45111 | 18.383450 | 105.907520 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Thạch Quý | Thạch Quý | 45108 | 18.356666 | 105.903209 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Thạch Trung | Thạch Trung | 45113 | 18.372396 | 105.882179 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Trần Phú | Trần Phú | 45116 | 18.343164 | 105.890769 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Văn Yên | Văn Yên | 45120 | 18.332012 | 105.920204 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | Bắc Hồng | Bắc Hồng | 45607 | 18.538770 | 105.708390 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | Đậu Liêu | Đậu Liêu | 45611 | 18.514230 | 105.738670 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | Đức Thuận | Đức Thuận | 45609 | 18.546100 | 105.694370 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | Nam Hồng | Nam Hồng | 45606 | 18.520627 | 105.703076 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | Thuận Lộc | Thuận Lộc | 45610 | 18.502430 | 105.697550 | Asia/Ho_Chi_Minh |
VN | Việt Nam | VI | Bắc Trung Bộ | Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | Trung Lương | Trung Lương | 45608 | 18.566670 | 105.683330 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Vietnam Zip Code Format
Vietnam changed its postal code system from 5- to 6 digits in 2004 and then reverted to a 5-digit system in 2018. The first digit is a regional code; the next identifies a province or municipality, the next two a district, and the final is a commune or post office.
WHY GEOPOSTCODES
Use our data to increase quality, reduce costs and free up internal resources
Enterprise Grade Service
- 100+ successful integrations
- Dedicated Customer Success Manager
- Self-hosted data
Plug and Play Design
- Standardized and unified data structure
- Dedicated datasets per use case
- Reduce integration time & cost by 30%
Highest quality
- Weekly updates
- 247 countries
- Fully geocoded
DEVELOPERS DOCUMENTATION
Our standard data format
Self-hosted
Our data can be downloaded and easily imported into any software, database, MDM, CRM, ERP, or GIS system.
Get automatic differential updates and a list of historical ID changes by using our download API.
Flexible data formats include
Normalized
The Normalized tables provide unique and interrelated lists of the different entities in the dataset: countries, administrative levels, places/localities, and postal codes.
Links between tables are made through record IDs, and constraints (e.g., uniqueness, foreign keys, etc.) ensure the integrity of the data.
Denormalized
The easiest format to integrate into your systems. All data are combined into one comprehensive table for immediate access.
GeoPostcodes has been our go-to partner for our worldwide geodata needs since 2020. Their database is the most comprehensive we've encountered and its quality is unmatched.
Nick Beaugié
Software Engineer
“GeoPostcodes' customer success is top-notch. Angela has helped us a lot through our integration process, and she has been quick to answer all our inquiries. She also makes sure we get the most value out of their postal data.”
Antoine Pairet
CTO and Co-founder
124 of the Fortune 500 rely on our international zip code databases
Interested in the full database? Ask for a quote.
Our pricing model depends on a few factors such as products, features, use case and country coverage.
Get in touch to receive an accurate pricing proposal.
Annual licenses are priced based on the number of countries needed, type of usage, products and the features (additional datasets).
Our licenses have a fixed price and include everything: comprehensive location data, unlimited updates, the right to use our data in all your systems or products, and continuous support from a dedicated expert.
Data is updated weekly, but you can decide on your own update frequency depending on your use case. You can get automatic differential updates and a list of historical ID changes by using our download API.
Frequently Asked Questions
Yes, zip postal code in Vietnam is called Mã bưu chính [mah boo cheen]. The GeoPostcodes database gives the exact postal code for all provinces and cities zip code in Vietnam. Browse Vietnam postal code database here.
Ho Chi Minh ZIP code is 70000.
The postal code for Ho Chi Minh City is 70000.
The Bangkok numbering system replaces the old mail addressing system (Bangkok 1, Bangkok 2, etc.). Bangkok 1 becomes 10100, Bangkok 2 becomes 10200, and so on. Bangkok 10 is 10310, while Bangkok 11, 12, etc., are 10110, 10120, etc. The postal area 10000 is assigned to the Bangkok Mail Center.
Users register online for postal services by visiting the official postal service website.
They need to fill out a registration form with their personal details, such as name, address, and contact information.
After submitting the form, users will receive a confirmation email with instructions to verify their account. Once verified, users can log in and access various postal services.
Code systems in postal services refer to the standardized set of codes used to identify specific locations, routes, and services.
These include postal codes, ZIP codes, and other unique identifiers that help in sorting and delivering mail efficiently.
These systems ensure that postal items are accurately directed to their intended destinations.
Postal associations are organizations that represent and support postal service providers.
They establish industry standards, advocate for postal services, and provide a platform for collaboration and knowledge sharing.
These associations play a crucial role in maintaining the efficiency and reliability of postal services globally.
Transferring mail between different locations involves a network of postal facilities and transportation systems.
This process includes sorting the mail at a local post office, transporting it to a regional distribution center, and then forwarding it to the destination’s local post office.
Various modes of transportation, such as trucks, airplanes, and trains, are used to facilitate this transfer.
Domestic mail refers to postal items sent within the same country.
It typically involves several steps: collection from the sender, sorting at a local post office, transportation to a regional distribution center, and delivery to the recipient’s address.
Domestic mail services include standard letters, packages, and express delivery options.
The digits used to identify postal items are part of the postal code or ZIP code system.
These digits identify specific geographic regions, ensuring that mail is sorted and delivered accurately.
Each postal item is marked with these digits, which are read by automated sorting machines to determine the item’s destination.
To send postal items to Tam Quan City, Lam Van Thanh Street, Lam Dong Province, Dalat City, include the complete address details, ensuring accuracy.
Use the correct postal code for Dalat City to facilitate proper sorting and delivery.
Verify the address format according to local postal guidelines for efficient processing.